Loading data. Please wait
Photographic sensitometry. Terms, definitions and letter symbols
Số trang: 40
Ngày phát hành: 1980-00-00
Photographic sensitometry. Terms, definitions and letter symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2653 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.37. Quang học. Chụp ảnh. Ðiện ảnh. In (Từ vựng) 37.040.01. Thuật chụp ảnh nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |