Loading data. Please wait
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test; German version EN 933-9:2009
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2009-10-00
Tests for general properties of aggregates - Part 2: Methods for reducing laboratory samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-2 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines; methylene blue test; German version EN 933-9:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-9 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test; German version EN 933-9:2009+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-9 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test; German version EN 933-9:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-9 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines; methylene blue test; German version EN 933-9:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-9 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test; German version EN 933-9:2009+A1:2013 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 933-9 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |