Loading data. Please wait
General methods of test for pigments and extenders - Part 7: Determination of residue on sieve - Water method - Manual procedure (ISO 787-7:2009); German version EN ISO 787-7:2009
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2010-02-00
General methods of test for pigments and extenders - Part 2: Determination of matter volatile at 105 °C (ISO 787-2:1981); German version EN ISO 787-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-2 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 3: Determination of matter soluble in water; Hot extraction method (ISO 787-3:2000); German version EN ISO 787-3:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-3 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 5: Determination of oil absorption value (ISO 787-5:1980); German version EN ISO 787-5:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-5 |
Ngày phát hành | 1995-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves - Metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet - Nominal sizes of openings (ISO 565:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 565 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 565 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Extenders for paints - Specifications and methods of test - Part 9: Calcined clay | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3262-9 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory sintered (fritted) filters; Porosity grading, classification and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4793 |
Ngày phát hành | 1980-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of residue on sieve with water as washing liquid (hand method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General methods of test for pigments and extenders - Part 7: Determination of residue on sieve - Water method - Manual procedure (ISO 787-7:2009); German version EN ISO 787-7:2009 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 787-7 |
Ngày phát hành | 2010-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of residue on sieve with water as washing liquid (hand method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1990-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Pigments; Determination of Residue on Sieve with Water as Washing Liquid (Hand Method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53195 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |