Loading data. Please wait

GOST 6659

Waterproof upholstery covering board. Specifications

Số trang: 7
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 6659
Tên tiêu chuẩn
Waterproof upholstery covering board. Specifications
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 7691 (1981)
Paperboard. Packing, marking, transportation and storage
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7691
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8047 (1978)
Paper and cardboard. Acceptance rules. Sampling for tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8047
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12026 (1976)
Laboratory filter paper. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12026
Ngày phát hành 1976-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12057 (1981)
Paper and board. Methods for determination of linear deformation
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12057
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 12523 (1977)
Cellulose, paper, board. Method for determination of pH value of aqueous extract
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 12523
Ngày phát hành 1977-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.1 (1979)
Fibre semimanufactures, paper and board. Tensile strength and elongation tests
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.1
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 85.040. Bột giấy
85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13525.19 (1991)
Paper and board. Determination of moisture content. Over-drying method
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13525.19
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 13648.5 (1978)
Board. Method for determination of absorption at full submersion
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 13648.5
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 27015 (1986)
Paper and board. Methods for determining thickness, density and specific volume
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 27015
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 427 (1975) * GOST 3282 (1974) * GOST 3560 (1973) * GOST 6709 (1972) * GOST 15158 (1978)
Thay thế cho
GOST 6659 (1973)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 6659 (1983)
Waterproof upholstery covering board. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 6659
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Board (paper) * Coverings * Materials * Paper * Upholstery * Waterproof
Mục phân loại
Số trang
7