Loading data. Please wait

NF P21-395*NF EN 1912+A2

Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species

Số trang: 20
Ngày phát hành: 2008-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P21-395*NF EN 1912+A2
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Ngày phát hành
2008-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1912+A2 (2008-04), IDT
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1912+A2
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
NF P21-500-2*NF EN 14081-2 (2010-07-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 2 : machine grading - Additional requirements for initial type testing
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-2*NF EN 14081-2
Ngày phát hành 2010-07-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-3*NF EN 14081-3 (2012-04-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 3 : machine grading, additional requirements for factory production control
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-3*NF EN 14081-3
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-1*NF EN 14081-1 (2006-05-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-1*NF EN 14081-1
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P21-500-4*NF EN 14081-4+A2 (2007-12-01)
Timber structures - Strength graded structural timber with rectangular cross section - Part 4 : machine grading - Grading machine settings for machine controlled systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-500-4*NF EN 14081-4+A2
Ngày phát hành 2007-12-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 518
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF P21-395*NF EN 1912+A3 (2009-07-01)
Structural timber - Strength classes - Assignment of visual grades and species
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-395*NF EN 1912+A3
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P21-395*NF EN 1912+A3 (2009-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P21-395*NF EN 1912+A3
Ngày phát hành 2009-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P21-395*NF EN 1912+A2
Từ khóa
Softwoods * Structural timber * Wood * Tables (data) * Macroscopic examination * Strength of materials * Structuring * Timber * Lumber * Specifications * Hardwoods * Classification * Solid timbers
Số trang
20