Loading data. Please wait

ITU-T I.241.8

Teleservices supported by an ISDN : Teleaction stage one service description

Số trang: 13
Ngày phát hành: 1995-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.241.8
Tên tiêu chuẩn
Teleservices supported by an ISDN : Teleaction stage one service description
Ngày phát hành
1995-10-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T I.112 (1988)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.130 (1988-11)
Method for the characterization of telecommunication services supported by an ISDN and network capabilities of an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.130
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.210 (1988)
Principles of telecommunication services supported by an ISDN and the means to describe them
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.210
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1993-03)
Basic user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.450 (1988)
ISDN user-network interface layer 3; General aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.450
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1993-03)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.20. Lớp liên kết dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1988)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1993-03) * ITU-T I.440 (1993) * ITU-T I.441 (1993) * ITU-T Q.9 (1988-11) * ITU-T Q.920 (1993-03)
Thay thế cho
ITU-T I.241 (1988)
Teleservices supported by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.241
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T I.241 (1988)
Teleservices supported by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.241
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.241.8 (1995-10)
Teleservices supported by an ISDN : Teleaction stage one service description
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.241.8
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Communications * Integrated services digital network * ISDN * Service definition * Telecommunication * Telecommunications * Telecontrol systems
Số trang
13