Loading data. Please wait

HD 624.8 S1/A1

Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables; Amendment A1

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 624.8 S1/A1
Tên tiêu chuẩn
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables; Amendment A1
Ngày phát hành
1996-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN VDE 0819-108/A1 (1998-01), IDT * DIN VDE 0819-108/A1 (1997-05), IDT * SN HD 624.8 S1/A1 (1996), IDT * OEVE HD 624.8 S1/A1 (1997-04-09), IDT * SS 4241624-8 (1997-02-28), IDT * UNE-HD 624-8/A1 (1997-12-09), IDT * STN 34 7810-8 (2001-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
HD 624.8 S1 (1995-09)
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.8 S1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
HD 624.8 S1/prA1 (1996-03)
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.8 S1/prA1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 50290-2-28 (2002-01)
Communication cables - Part 2-28: Common design rules and construction; Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-28
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50290-2-28 (2002-01)
Communication cables - Part 2-28: Common design rules and construction; Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50290-2-28
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.8 S1/A1 (1996-11)
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables; Amendment A1
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.8 S1/A1
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 624.8 S1/prA1 (1996-03)
Materials used in communication cables - Part 8: Filling compounds for filled cables
Số hiệu tiêu chuẩn HD 624.8 S1/prA1
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cable sheaths * Cables * Communication * Communication cables * Communication technology * Electric cables * Electrical engineering * Electrical insulation devices * Fillers * Insulated cables * Insulating compounds * Insulations * Materials * Petrolatum * Plastic insulations * Properties * Telecommunication * Types * Cable jackets
Số trang