Loading data. Please wait

DIN EN 10061

Hot rolled hexagon steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10061:2003

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-02-00

Liên hệ
This EN specifies the nominal dimensions and the tolerances on dimensions and shape of hot-rolled steel hexagon bars.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10061
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled hexagon steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10061:2003
Ngày phát hành
2004-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10061 (2003-10), IDT * TS EN 10061 (2005-03-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EURONORM 61 (1982-03)
Hot-rolled hexagon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 61
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10061 (2000-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 61 (1982-03)
Hot-rolled hexagon steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 61
Ngày phát hành 1982-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10061 (2004-02)
Hot rolled hexagon steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10061:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10061
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10061 (2000-04)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Chemical composition * Cross sections * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Form tolerances * Hexagon * Hexagon steel bars * Hexagon steels * Hot rolled * Length * Limit deviations * Measurement * Properties * Radius * Rectangularity * Specification (approval) * Steel bars * Steel grades * Steels * Straightness * Structural steels * Tolerances (measurement) * Twisting * Width across flats
Mục phân loại
Số trang
9