Loading data. Please wait
Hot rolled hexagon steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10061:2003
Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-02-00
| Definition of steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 1995-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled hexagon steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 61 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1015 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot-rolled hexagon steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 61 |
| Ngày phát hành | 1982-03-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled hexagon steel bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10061:2003 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10061 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1015 |
| Ngày phát hành | 1972-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |