Loading data. Please wait
Code of practice for installation of resilient floor coverings
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2001-01-15
| Code of practice for flooring of timber, timber products and wood based panel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8201:1987 |
| Ngày phát hành | 1987-02-27 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Resilient, textile and laminate floor coverings. Classification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 685:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-09-28 |
| Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Screeds, bases and in-situ floorings. Code of practice for mastic asphalt underlays and wearing surfaces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8204-5:1994 |
| Ngày phát hành | 1994-12-15 |
| Mục phân loại | 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for mastic asphalt for building and civil engineering (limestone aggregate) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6925:1988 |
| Ngày phát hành | 1988-02-29 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín 93.080.20. Hè đường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire precautions in the design, construction and use of buildings. Code of practice for firefighting stairs and lift | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5588-5:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-08-30 |
| Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.060.30. Trần. Sàn. Thang gác 91.140.90. Thang máy. Cầu thang tự động |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Code of practice for installation of resilient floor coverings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 8203:1996 |
| Ngày phát hành | 1996-06-15 |
| Mục phân loại | 91.180. Hoàn thiện bên trong 97.150. Phủ sàn nhà |
| Trạng thái | Có hiệu lực |