Loading data. Please wait

ISO/FDIS 13910

Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full-size testing and evaluation

Số trang: 22
Ngày phát hành: 2004-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 13910
Tên tiêu chuẩn
Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full-size testing and evaluation
Ngày phát hành
2004-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 13910 (2003-02)
Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full size testing and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13910
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 13910 (2005-02)
Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full-size testing and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13910
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13910 (2005-02)
Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full-size testing and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13910
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13910 (2004-11)
Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full-size testing and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13910
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13910 (2003-02)
Structural timber - Characteristic values of strength-graded timber - Sampling, full size testing and evaluation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13910
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ
91.080.20. Kết cấu gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 13910 (2014-05)
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Measurement * Properties * Sampling * Sampling methods * Sawn timber * Specification (approval) * Strength of materials * Structural timber * Testing * Timber construction * Wood
Mục phân loại
Số trang
22