Loading data. Please wait
ISO/IEC 14496-2 AMD 1Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Amendment 1: Visual extensions
Số trang: 521
Ngày phát hành: 2000-07-00
| Time and control code for video tape recorders | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60461*CEI 60461 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.40. Hệ thống ghi hình |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Compact disc digital audio system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60908*CEI 60908 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 33.160.30. Hệ thống ghi âm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specifications for the implementations of 8×8 inverse discrete cosine transform | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1180 |
| Ngày phát hành | 1990-00-00 |
| Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 1: systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-1 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 2: video | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-2 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology; coding of moving pictures and associated audio for digital storage media at up to about 1,5 Mbit/s; part 3: audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 11172-3 |
| Ngày phát hành | 1993-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic coding of moving pictures and associated audio information - Part 3: Audio | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 13818-3 |
| Ngày phát hành | 1998-04-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-2 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-2 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 33.160.01. Thiết bị và hệ thống kỹ thuật nghe/nhìn nói chung 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Coding of audio-visual objects - Part 2: Visual; Amendment 1: Visual extensions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14496-2 AMD 1 |
| Ngày phát hành | 2000-07-00 |
| Mục phân loại | 33.160.60. Hệ thống đa phương tiện và thiết bị hội nghị truyền hình 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |