Loading data. Please wait
Standard Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products
Số trang: 2
Ngày phát hành: 1988-00-00
Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 373 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm 97.040.60. Dụng cụ nấu, đồ dao kéo và đồ dẹt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products, Ceramic Tiles, and Glass Tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 373 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm 97.040.60. Dụng cụ nấu, đồ dao kéo và đồ dẹt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products, Ceramic Tiles, and Glass Tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 373 |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm 97.040.60. Dụng cụ nấu, đồ dao kéo và đồ dẹt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 373 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm 97.040.60. Dụng cụ nấu, đồ dao kéo và đồ dẹt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 373 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm 97.040.60. Dụng cụ nấu, đồ dao kéo và đồ dẹt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Test Method for Water Absorption, Bulk Density, Apparent Porosity, and Apparent Specific Gravity of Fired Whiteware Products, Ceramic Tiles, and Glass Tiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM C 373a |
Ngày phát hành | 2014-00-00 |
Mục phân loại | 81.060.20. Sản phẩm gốm 97.040.60. Dụng cụ nấu, đồ dao kéo và đồ dẹt |
Trạng thái | Có hiệu lực |