Loading data. Please wait

NF A91-023*NF EN ISO 10289

Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests

Số trang: 30
Ngày phát hành: 2001-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A91-023*NF EN ISO 10289
Tên tiêu chuẩn
Methods for corrosion testing of metallic and other inorganic coatings on metallic substrates - Rating of test specimens and manufactured articles subjected to corrosion tests
Ngày phát hành
2001-04-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 10289:2001,IDT * ISO 10289:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF A91-019*NF EN ISO 8403 (1995-05-01)
Metallic coatings. Coatings anodic to the substrate. Rating of test specimens subjected to corrosion tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-019*NF EN ISO 8403
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-020*NF EN ISO 4540 (1995-06-01)
Metallic coatings. Coatings cathodic to the substrate. Rating of electroplated test specimens subjected to corrosion tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-020*NF EN ISO 4540
Ngày phát hành 1995-06-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A91-021*NF EN ISO 1462 (1995-05-01)
Metallic coatings. Coatings other than those anodic to the basis metal. Accelerated corrosion tests. Method for the evaluation of the results.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A91-021*NF EN ISO 1462
Ngày phát hành 1995-05-01
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Metal coatings * Corrosion tests * Investigations * Physical properties of materials * Inspection * Coded representation * Data representation * Evaluations * Coding (data conversion) * Anodic coating * Mathematical calculations * Structuring * Coding (programming) * Defects * Assessment * Colour photography * Expertises * Test specimens * Corrosion protection * Classification * Cathodic coating
Số trang
30