Loading data. Please wait
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06)
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1994-05-00
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T T.50 |
Ngày phát hành | 1992-09-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic calling and/or answering equipment on the general switched telephone network (GSTN) using the 100-series interchange circuits | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ITU-T V.25bis |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); use of the V series data terminal equipment - data circuit terminating equipment (DTE-DCE) interface at the mobile station (MS) for mobile termination (MT) configuration (GSM 07.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300586 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300586*GSM 07.06 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300586*GSM 07.06 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300586*GSM 07.06 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Use of the V series Data Terminal Equipment - Data Circuit terminating Equipment (DTE-DCE) interface at the Mobile Station (MS) for Mobile Termination (MT) configuration (GSM 07.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300586 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
European digital cellular telecommunications system (phase 2); use of the V series data terminal equipment - data circuit terminating equipment (DTE-DCE) interface at the mobile station (MS) for mobile termination (MT) configuration (GSM 07.06) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300586 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM) |
Trạng thái | Có hiệu lực |