Loading data. Please wait
prEN 12101-1Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke barriers
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2000-10-00
| Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire testing of door and shutter assemblies - Part 3: Smoke control doors and shutters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1634-3 |
| Ngày phát hành | 1996-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Standardization and related activities - General vocabulary (ISO/IEC Guide 2:1996) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 45020 |
| Ngày phát hành | 1998-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng) 01.120. Tiêu chuẩn hóa. Quy tắc chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Fundamentals and vocabulary (ISO 9000:2015) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9000 |
| Ngày phát hành | 2015-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke curtains - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12101-1 |
| Ngày phát hành | 2005-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-1 |
| Ngày phát hành | 2003-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke barriers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-1 |
| Ngày phát hành | 2000-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Smoke and heat control systems - Part 1: Specification for smoke curtains - Requirements and test methods | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12101-1 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.20. Thiết bị phòng cháy 23.120. Máy thông gió. Quạt. Máy điều hòa không khí |
| Trạng thái | Có hiệu lực |