Loading data. Please wait
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2 : numerical method for frames
Số trang: 31
Ngày phát hành: 2004-06-01
Thermal insulation; Physical quantities and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7345 |
Ngày phát hành | 1987-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 01.060. Ðại lượng và đơn vị 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in bluilding construction - Heat flows and surface temperatures - Part 1 : general calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-732-1*NF EN ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal bridges in building construction - Heat flow and surface temperatures - Part 1: General calculation methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10211-1 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal performance of windows, doors and shutters - Calculation of thermal transmittance - Part 2 : numerical method for frames | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-737-2*NF EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-06 |
Mục phân loại | 91.060.50. Cửa và cửa sổ 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P50-737-2*NF EN ISO 10077-2 |
Ngày phát hành | 2013-03-06 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |