Loading data. Please wait

EN 13564-2

Anti-flooding devices for buildings - Part 2: Test methods

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2002-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13564-2
Tên tiêu chuẩn
Anti-flooding devices for buildings - Part 2: Test methods
Ngày phát hành
2002-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13564-2 (2003-02), IDT * BS EN 13564-2 (2003-08-21), IDT * NF P16-335-2 (2003-04-01), IDT * SN EN 13564-2 (2002-12), IDT * OENORM EN 13564-2 (2003-04-01), IDT * PN-EN 13564-2 (2005-04-20), IDT * SS-EN 13564-2 (2003-06-06), IDT * UNE-EN 13564-2 (2003-05-23), IDT * UNI EN 13564-2:2003 (2003-03-01), IDT * STN EN 13564-2 (2004-01-01), IDT * STN EN 13564-2 (2004-05-01), IDT * CSN EN 13564-2 (2003-11-01), IDT * DS/EN 13564-2 (2003-04-08), IDT * NEN-EN 13564-2:2002 en (2002-12-01), IDT * SFS-EN 13564-2:en (2003-06-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1253-2 (1998-09)
Gullies for buildings - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1253-2
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13564-1 (2002-07)
Anti-flooding devices for buildings - Part 1: Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13564-1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13564-2 (2002-06)
Anti-flooding devices for buildings - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13564-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13564-2 (2002-11)
Anti-flooding devices for buildings - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13564-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13564-2 (2002-06)
Anti-flooding devices for buildings - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13564-2
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13564-2 (1999-05)
Anti-flooding devices for buildings - Part 2: Test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13564-2
Ngày phát hành 1999-05-00
Mục phân loại 91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Anti-siphonage systems * Building drainage * Buildings * Changes of temperature * Disposal of feces * Drainage * Endurance testing * Estate drainage * Foul-sewage drainage * Gravity * Land drainage works * Marking * Materials * Principles of construction * Sewage * Sewage engineering * Sewerage * Sewers * Shut-off valves * Temperature * Test on changes of temperature * Testing * Testing conditions * Textile plies * Tightness * Wastes (sanitary appliances) * Water practice * Impermeability * Freedom from holes * Density
Số trang
10