Loading data. Please wait
Plastics piping systems for non-pressure drainage and sewerage - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on polyester resin (UP) - Part 2: Pipes with flexible, reduced articulation or rigid joints
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00
Plastics piping systems; plastics pipes and fittings; measurements of dimensions and visual inspection of surfaces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 496 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Methods for regression analysis and their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 705 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings; determination of the resistance to chemical attack from the inside of a section in a deflected condition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1120 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; determination of the creep factor under wet conditions and calculation of the long-term specific ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1225 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; test method to prove the resistance to initial ring deflection | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1226 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; determination of the long-term ultimate relative ring deflection under wet conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1227 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; determination of initial specific ring stiffness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1228 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings; test methods to prove the leaktightness of the wall under short-term internal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1229 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; pipes made of glass-reinforced thermosetting plastics (GRP); determination of initial longitudinal tensile properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1393 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems; glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes; determination of the apparent initial circumferential tensile strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1394 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermoplastics pipes for the transport of fluids; Nominal outside diameters and nominal pressures; Part I : Metric series | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 161-1 |
Ngày phát hành | 1978-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plain end steel tubes, welded and seamless; General tables of dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4200 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure drainage and sewerage - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Part 2: Pipes with flexible, reduced articulation or rigid joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1636-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure drainage and sewerage - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Part 2: Pipes with flexible, reduced articulation or rigid joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1636-2 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for non-pressure drainage and sewerage - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on polyester resin (UP) - Part 2: Pipes with flexible, reduced articulation or rigid joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1636-2 |
Ngày phát hành | 1994-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |