Loading data. Please wait
EN 13165/prA2Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số trang: 6
Ngày phát hành: 2004-05-00
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165/A2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165+A1 |
| Ngày phát hành | 2015-02-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165 |
| Ngày phát hành | 2012-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165/A2 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165/prA2 |
| Ngày phát hành | 2004-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |