Loading data. Please wait
Freight cars for 1520 mm gauge main line railways. General requirements for safety in loading-unloading and shunting operations
Số trang: 28
Ngày phát hành: 1976-00-00
System of product development and launching into manufacture. Products of industrial and technical designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15.001 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ferrous secondary metals. General specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2787 |
Ngày phát hành | 1975-00-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Construction and rolling stock clearance diagrams for the USSR railways of 1520 (1524) mm gauge | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 9238 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 93.100. Xây dựng đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Machines, instruments and other industrial products. Modifications for different climatic regions. Categories, operating, storage and transportation conditions as to environment climatic aspects influence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15150 |
Ngày phát hành | 1969-00-00 |
Mục phân loại | 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sawn timber transportation packages. Sizes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16369 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Car axles for 1520 (1524) mm gauge main-line railways. Types, parameters and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22780 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 45.040. Vật liệu và kết cấu cho kỹ thuật đường sắt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight cars for 1520 mm gauge main line railways. General requirements for safety in loading-unloading and shunting operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22235 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Freight cars for 1520 mm gauge main line railways. General requirements for safety in loading-unloading and shunting operations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 22235 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 45.060.20. Giàn tàu |
Trạng thái | Có hiệu lực |