Loading data. Please wait
Indoor air - Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations (ISO 16000-7:2007); German version EN ISO 16000-7:2007
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2007-11-00
Indoor air - Part 1: General aspects of sampling strategy (ISO 16000-1:2004); German version EN ISO 16000-1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-1 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 2: Sampling strategy for formaldehyde (ISO 16000-2:2004); German version EN ISO 16000-2:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 5: Sampling strategy for volatile organic compounds (VOCs) (ISO 16000-5:2007); German version EN ISO 16000-5:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories (ISO/IEC 17025:2005); German and English version EN ISO/IEC 17025:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 1: Classification, performance testing, marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 2: Aerosol production, measuring equipment, particle counting statistics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-2 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency air filters (HEPA and ULPA) - Part 3: Testing flat sheet filter media | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-3 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 4: Determining leakage of filter element (Scan method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-4 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
High efficiency particulate air filters (HEPA and ULPA) - Part 5: Determining the efficiency of the filter element | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1822-5 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; general aspects; vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4225 |
Ngày phát hành | 1994-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Air quality; determination of the number concentration of airborne inorganic fibres by phase contrast optical microscopy; membrane filter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8672 |
Ngày phát hành | 1993-02-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of asbestos fibres - Direct-transfer transmission electron microscopy method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 10312 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of asbestos fibres - Indirect-transfer transmission electron microscopy method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 13794 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ambient air - Determination of numerical concentration of inorganic fibrous particles - Scanning electron microscopy method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14966 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.040.30. Không khí vùng làm việc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 1: General aspects of sampling strategy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16000-1 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambiant and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-1 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor, ambient and workplace air - Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 2: Diffusive sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 16017-2 |
Ngày phát hành | 2003-05-00 |
Mục phân loại | 13.040.01. Chất lượng không khí nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Indoor air - Part 7: Sampling strategy for determination of airborne asbestos fibre concentrations (ISO 16000-7:2007); German version EN ISO 16000-7:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 16000-7 |
Ngày phát hành | 2007-11-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |