Loading data. Please wait

EN 60317-18

Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60317-18
Tên tiêu chuẩn
Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60317-18 (1995-11), IDT * BS EN 60317-18 (1993-03-15), IDT * NF C31-668 (1995-09-01), IDT * IEC 60317-18 (1990-10), IDT * SN EN 60317-18 (1995), IDT * SN EN 60317-18 (2004), IDT * OEVE EN 60317-18 (1995-09-01), IDT * OENORM EN 60317-18 (1995-09-01), IDT * PN-EN 60317-18 (2002-09-15), IDT * SS-EN 60317-18 (1998-07-31), IDT * UNE-EN 60317-18 (1995-12-26), IDT * TS 8560 EN 60317-18 (1996-03-12), IDT * STN EN 60317-18 (2001-01-01), IDT * CSN IEC 317-18 (1995-02-01), IDT * DS/EN 60317-18 (1996-03-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60317-0-2 (1994-11) * IEC 60317-0-2 (1990-10)
Thay thế cho
prEN 60317-18 (1994-05)
Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-18
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.18 S2 (1992-06)
Specifications for particular types of winding wires; part 18: polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.18 S2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 60317-18 (2004-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-18
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60317-18 (2004-10)
Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-18
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60317-18 (1995-01)
Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60317-18
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.18 S1 (1990-08)
Specifications for particular types of winding wires; part 18: polyvinyl acetal enamelled rectangular copper winding wire, class 120
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.18 S1
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60317-18 (1994-05)
Specifications for particular types of winding wires - Part 18: Polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60317-18
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 555.18 S2 (1992-06)
Specifications for particular types of winding wires; part 18: polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 555.18 S2
Ngày phát hành 1992-06-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prHD 555.18 S2 (1992-01)
Specifications for particular types of winding wires; part 18: polyvinyl acetal enamelled rectangular copper wire, class 120 (IEC 60317-18:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prHD 555.18 S2
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 29.060.10. Dây điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Coatings * Copper * Copper winding * Copper wires * Delivery conditions * Dimensions * Electric conductors * Electric wires * Electrical cords * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Enamelled * Enamelled wires * Finish coatings * Flat wires * Insulated wires * Materials * Outer layers * Packages * Polyvinyl acetal * Polyvinyl acetate * Properties * Specification (approval) * Testing * Winding wires * Windings * Wires
Mục phân loại
Số trang