Loading data. Please wait
Occupational safety standards system. Vibration. Means for measurement and control of vibration in site. Technical requirements
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-00-00
Occupational safety standards system. Vibrational safety. General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 12.1.012 |
Ngày phát hành | 1990-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibrometers. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 16819 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electronic measuring instruments. Terms and definitions, methods of expressing errors and general test conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24314 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 24346 |
Ngày phát hành | 1980-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.160. Rung động, sốc và các phép đo rung động |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Human response to vibration. Measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vibration. Human response to vibration. Measuring instrumentation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST ISO 8041 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 13.160. Rung động đối với con người |
Trạng thái | Có hiệu lực |