Loading data. Please wait

prEN ISO 3834-2

Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO/FDIS 3834- 2:2005)

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2005-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 3834-2
Tên tiêu chuẩn
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO/FDIS 3834- 2:2005)
Ngày phát hành
2005-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 3834-2 (2005-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 3834-2 (2004-02)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO/DIS 3834-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 3834-2 (2005-12)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO 3834-2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3834-2 (2005-07)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO/FDIS 3834- 2:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 3834-2 (2004-02)
Quality requirements for fusion welding of metallic materials - Part 2: Comprehensive quality requirements (ISO/DIS 3834-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 3834-2
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abilities * Applications * Consumer-supplier relations * Contracts * Enterprises * Examination (quality assurance) * Experts * Fusion welding * Inspection * Metal welding * Metallic materials * Metals * Production * Quality assurance * Quality assurance systems * Quality requirements * Resistance welding * Specification (approval) * Testing * Verification * Welded structures * Welders * Welding * Welding engineering * Implementation * Use
Số trang
13