Loading data. Please wait
Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip)
Số trang:
Ngày phát hành: 1993-00-00
Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 2002-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 2001-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard Specification for Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 1996-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper Flat Products with Finished (Rolled or Drawn) Edges (Flat Wire and Strip) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASTM B 272 |
Ngày phát hành | 1993-00-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |