Loading data. Please wait
Commission Directive 2001/3/EC of 8 January 2001 adapting to technical progress Council Directive 74/150/EEC relating to the type-approval of wheeled agricultural or forestry tractors and Council Directive 75/322/EEC relating to the suppression of radio interference produced by spark-ignition engines fitted to wheeled agricultural or forestry tractors
Số trang: 42
Ngày phát hành: 2001-01-08
Road vehicles; Dimensions of motor vehicles and towed vehicles; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 612 |
Ngày phát hành | 1978-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural tractors; test procedures; part 3: turning and clearance diameters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 789-3 |
Ngày phát hành | 1993-08-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Agricultural tractors and machinery; Track widths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4004 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 February 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to the permissible sound level and the exhaust system of motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/157/EWG*70/157/EEC*70/157/CEE |
Ngày phát hành | 1970-02-06 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1970 on the approximation of the laws of the Member States relating to audible warning devices for motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 70/388/EWG*70/388/EEC*70/388/CEE |
Ngày phát hành | 1970-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 26 July 1971 on the approximation of the laws of the Member States relating to the braking devices of certain categories of motor vehicles and of their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 71/320/EWG*71/320/EEC*71/320/CEE |
Ngày phát hành | 1971-07-26 |
Mục phân loại | 43.040.40. Hệ thống phanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 June 1972 on the approximation of the laws of the Member States relating to the suppression of radio interference produced by spark-ignition engines fitted to motor vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/245/EWG*72/245/EEC*72/245/CEE |
Ngày phát hành | 1972-06-20 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ 33.100.20. Sự miễn nhiễm 43.060.01. Ðộng cơ đốt trong dùng cho phương tiện đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 2 August 1972 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of pollutants from diesel engines for use in vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 72/306/EWG*72/306/EEC*72/306/CEE |
Ngày phát hành | 1972-08-02 |
Mục phân loại | 13.040.50. Phát khí xả vận tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 4 March 1974 on the approximation of the laws of the Member States relating to certain parts and characteristics of wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/151/EWG*74/151/EEC*74/151/CEE |
Ngày phát hành | 1974-03-04 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 4 March 1974 on the approximation of the laws of the Member States relating to the maximum design speed of and load platforms for wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/152/EWG*74/152/EEC*74/152/CEE |
Ngày phát hành | 1974-03-04 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 June 1974 on the approximation of the laws of the Member States relating to rear-view mirrors for wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/346/EWG*74/346/EEC*74/346/CEE |
Ngày phát hành | 1974-06-25 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 25 June 1974 on the approximation of the laws of the Member States relating to the field of vision and windscreen wipers for wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 74/347/EWG*74/347/EEC*74/347/CEE |
Ngày phát hành | 1974-06-25 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 May 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to the steering equipment of wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/321/EWG*75/321/EEC*75/321/CEE |
Ngày phát hành | 1975-05-20 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 20 May 1975 on the approximation of the laws of the Member States relating to the suppression of radio interference produced by spark-ignition engines fitted to wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 75/322/EWG*75/322/EEC*75/322/CEE |
Ngày phát hành | 1975-05-20 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 6 April 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to the braking devices of wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/432/EWG*76/432/EEC*76/432/CEE |
Ngày phát hành | 1976-04-06 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to reflex reflectors for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/757/EWG*76/757/EEC*76/757/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to end-outline marker lamps, front position (side) lamps, rear position (side) lamps and stop lamps for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/758/EWG*76/758/EEC*76/758/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to direction indicator lamps for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/759/EWG*76/759/EEC*76/759/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to the rear registration plate lamps for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/760/EWG*76/760/EEC*76/760/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to motor-vehicle headlamps which function as main-beam and/or dipped-beam headlamps and to incandescent electric filament lamps for such headlamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/761/EWG*76/761/EEC*76/761/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to front fog lamps for motor vehicles and filament lamps for such lamps | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/762/EWG*76/762/EEC*76/762/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 July 1976 on the approximation of the laws of the Member States relating to passenger seats for wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 76/763/EWG*76/763/EEC*76/763/CEE |
Ngày phát hành | 1976-07-27 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 29 March 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to the driver-perceived noise level of wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/311/EWG*77/311/EEC*77/311/CEE |
Ngày phát hành | 1977-03-29 |
Mục phân loại | 17.140.30. Tiếng ồn do xe cộ 65.060.01. Máy móc, và thiết bị nông nghiệp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 June 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to the roll-over protection structures of wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/536/EWG*77/536/EEC*77/536/CEE |
Ngày phát hành | 1977-06-28 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 June 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to the measures to be taken against the emission of pollutants from diesel engines for use in wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/537/EWG*77/537/EEC*77/537/CEE |
Ngày phát hành | 1977-06-28 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 June 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to rear fog lamps for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/538/EWG*77/538/EEC*77/538/CEE |
Ngày phát hành | 1977-06-28 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 28 June 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to reversing lamps for motor vehicles and their trailers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/539/EWG*77/539/EEC*77/539/CEE |
Ngày phát hành | 1977-06-28 |
Mục phân loại | 43.040.20. Thiết bị chiếu sáng và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Council Directive of 27 September 1977 on the approximation of the laws of the Member States relating to the field of vision of motor vehicle drivers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 77/649/EWG*77/649/EEC*77/649/CEE |
Ngày phát hành | 1977-09-27 |
Mục phân loại | 43.040.65. Hệ thống kính và gạt nước (bao gồm thiết bị làm sạch, làm tan băng và làm giảm nhiệt độ, gương ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/37/EC of the European Parliament and of the Council of 26 May 2003 on type-approval of agricultural or forestry tractors, their trailers and interchangeable towed machinery, together with their systems, components and separate technical units and repealing Directive 74/150/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/37/EG*2003/37/EC*2003/37/CE |
Ngày phát hành | 2003-05-26 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/64/EC of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the suppression of radio interference produced by agricultural or forestry tractors (electromagnetic compatibility) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/64/EG*2009/64/EC*2009/64/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2009/64/EC of the European Parliament and of the Council of 13 July 2009 on the suppression of radio interference produced by agricultural or forestry tractors (electromagnetic compatibility) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2009/64/EG*2009/64/EC*2009/64/CE |
Ngày phát hành | 2009-07-13 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Directive 2003/37/EC of the European Parliament and of the Council of 26 May 2003 on type-approval of agricultural or forestry tractors, their trailers and interchangeable towed machinery, together with their systems, components and separate technical units and repealing Directive 74/150/EEC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2003/37/EG*2003/37/EC*2003/37/CE |
Ngày phát hành | 2003-05-26 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Commission Directive 2001/3/EC of 8 January 2001 adapting to technical progress Council Directive 74/150/EEC relating to the type-approval of wheeled agricultural or forestry tractors and Council Directive 75/322/EEC relating to the suppression of radio interference produced by spark-ignition engines fitted to wheeled agricultural or forestry tractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | 2001/3/EG*2001/3/EC*2001/3/CE |
Ngày phát hành | 2001-01-08 |
Mục phân loại | 65.060.10. Máy kéo và xe có moóc nông nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |