Loading data. Please wait
| Bao bì vận chuyển. Thùng cactông đựng hàng thủy sản xuất khẩu | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 5512:1991 |
| Ngày phát hành | 1991-00-00 |
| Mục phân loại | 67.120.30. Cá và sản phẩm nghề cá 55.160. Hộp. Hòm. Thùng thưa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6418:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thùng thép 18, 20 và 25 lít. Phương pháp thử | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6419:1998 |
| Ngày phát hành | 1998-00-00 |
| Mục phân loại | 77. Luyện kim 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về thùng nhiên liệu xe mô tô, xe gắn máy | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QCVN 27:2010/BGTVT |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 43.140. Xe gắn máy, xe đạp và các bộ phận |
| Trạng thái | Có hiệu lực |