Loading data. Please wait
Water quality - Determination of arsenic - Atomic absorption spectrometric method (ISO/DIS 11969:1994)
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-02-00
Water quality; Sampling; Part 1 : Guidance on the design of sampling programmes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-1 |
Ngày phát hành | 1980-09-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; sampling; part 2: guidance on sampling techniques | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-2 |
Ngày phát hành | 1991-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.01. Chất lượng nước nói chung 13.060.45. Xét nghiệm nước nói chung, bao gồm cả lấy mẫu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality; Sampling; Part 3 : Guidance on the preservation and handling of samples | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5667-3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of arsenic - Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (ISO 11969:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11969 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of arsenic - Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) (ISO 11969:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 11969 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.060.50. Nghiên cứu chất hoá học trong nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water quality - Determination of arsenic - Atomic absorption spectrometric method (ISO/DIS 11969:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 31969 |
Ngày phát hành | 1994-02-00 |
Mục phân loại | 13.060.30. Giải quyết và xử lý nước cống |
Trạng thái | Có hiệu lực |