Loading data. Please wait

IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4

Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3000 MHz, IEC 61169-2 connectors

Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4
Tên tiêu chuẩn
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Ngày phát hành
2009-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-584-2-4*NF EN 60966-2-4 (2015-05-15), IDT
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4 : detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 3 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-584-2-4*NF EN 60966-2-4
Ngày phát hành 2015-05-15
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
33.160.20. Máy thu thanh và thu hình
33.160.25. Máy thu hình
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60966-2-4 (2010-03), IDT * BS EN 60966-2-4 (2009-09-30), IDT * EN 60966-2-4 (2009-08), IDT * OEVE/OENORM EN 60966-2-4 (2010-05-01), IDT * PN-EN 60966-2-4 (2009-11-06), IDT * SS-EN 60966-2-4 (2010-01-25), IDT * TS EN 60966-2-4 (2011-07-14), IDT * STN EN 60966-2-4 (2009-12-01), IDT * CSN EN 60966-2-4 ed. 2 (2010-04-01), IDT * DS/EN 60966-2-4 (2009-10-30), IDT * NEN-EN-IEC 60966-2-4:2009 en (2009-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60728-4*CEI 60728-4 (2007-08)
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 4: Passive wideband equipment for coaxial cable networks (TA 5)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60728-4*CEI 60728-4
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.170. Phát thanh và truyền hình
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 (2003-07)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61169-2*CEI 61169-2*QC 220200 (2007-02)
Radio-frequency connectors - Part 2: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors of type 9,52
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61169-2*CEI 61169-2*QC 220200
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61196-6*CEI 61196-6 (2009-01)
Coaxial communication cables - Part 6: Sectional specification for CATV drop cables
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61196-6*CEI 61196-6
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 (2006-03)
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-1 (1999-04) * IEC 60966-2-1 (2008-10)
Thay thế cho
IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 46/303/FDIS (2008-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4 (2003-03)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 3 000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4 (1997-12)
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-4: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers (frequency range 0 to 3000 MHz, IEC 60169-2 connectors)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60966-2-4*CEI 60966-2-4
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60966-2-4 (2009-01) * IEC 46/303/FDIS (2008-10) * IEC 46/256/CDV (2007-11) * IEC 46A/508/FDIS (2002-12) * IEC 46A/479/CDV (2002-02) * IEC 46A/295/FDIS (1997-06) * IEC 46A/270/CDV (1996-08)
Từ khóa
Broadcast receivers * Cables * Coaxial cables * Detail specification * Electrical engineering * Radiofrequency cables * Ready-made * Sound-broadcasting receivers * Specification * Television broadcasting * Television receivers
Số trang
13