Loading data. Please wait
prEN 3042Aerospace series - Quality assurance - EN aerospace products - Qualification procedure
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00
| Aerospace series; quality assurance; EN aerospace products; approval of the quality system of manufacturers | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 2000 |
| Ngày phát hành | 1991-12-00 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9133 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 9133 |
| Ngày phát hành | 2004-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9133 |
| Ngày phát hành | 2004-01-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality management systems - Qualification procedure for aerospace standard parts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 9133 |
| Ngày phát hành | 2002-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aerospace series - Quality assurance - EN aerospace products - Qualification procedure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3042 |
| Ngày phát hành | 1998-11-00 |
| Mục phân loại | 49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |