Loading data. Please wait
prEN 844-4Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content
Số trang:
Ngày phát hành: 1996-11-00
| Round and sawn timber; terminology; part 4: terms relating to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-4 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 844-4 |
| Ngày phát hành | 1997-03-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber - Terminology - Part 4: Terms relating to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-4 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round and sawn timber; terminology; part 4: terms relating to moisture content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 844-4 |
| Ngày phát hành | 1993-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.040. Gỗ, gỗ để xẻ và gỗ xẻ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |