Loading data. Please wait
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 6: Telecommunication features
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-07-00
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 1: Systems overview | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-1 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 3: Application independent card requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-3 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 4: Application independent card related terminal requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-4 |
Ngày phát hành | 1994-12-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for IC cards and terminals for telecommunication use; part 5: payment methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-5 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 646 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 1: Character set OCR-A; Shapes and dimensions of the printed image | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-1 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Alphanumeric character sets for optical recognition; Part 2: Character set OCR-B; Shapes and dimensions of the printed image | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1073-2 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for IC cards and terminals for telecommunications use; part 6: telecommunication features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-6 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 6: Telecommunication features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-6 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 6: Telecommunication features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 726-6 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification card systems - Telecommunications integrated circuit(s) cards and terminals - Part 6: Telecommunication features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-6 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Requirements for IC cards and terminals for telecommunications use; part 6: telecommunication features | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 726-6 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |