Loading data. Please wait
Pulverized-fuel ash. Specification for pulverized-fuel ash for use in cementitious grouts
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1997-10-15
Quality systems. Model for quality assurance in production, installation and servicing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN ISO 9002:1994 |
Ngày phát hành | 1994-07-15 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Determination of strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-1:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Chemical analysis of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-2:1995 |
Ngày phát hành | 1995-03-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Methods of taking and preparing samples of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-7:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of testing cement. Determination of the chloride, carbon dioxide and alkali content of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 196-21:1992 |
Ngày phát hành | 1992-06-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Portland cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 12:1996 |
Ngày phát hành | 1996-05-15 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulverized-fuel ash. Specification for pulverized-fuel ash for use in grouts and for miscellaneous uses in concrete | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 3892-2:1984 |
Ngày phát hành | 1984-11-30 |
Mục phân loại | 91.100.99. Các vật liệu xây dựng khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |