Loading data. Please wait

DIN EN 10202

Cold reduced tinmill products - Electrolytic tinplate and electrolytic chromium/chromium oxide coated steel; German version EN 10202:2001

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2001-07-00

Liên hệ
The document specifies requirements for tinmill products in the form of sheets or coils for subsequent cutting into sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10202
Tên tiêu chuẩn
Cold reduced tinmill products - Electrolytic tinplate and electrolytic chromium/chromium oxide coated steel; German version EN 10202:2001
Ngày phát hành
2001-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10202 (2001-03), IDT * SN EN 10202 (2001-06), IDT * TS EN 10202 (2003-02-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 610 (1995-07)
Tin and tin alloys - Ingot tin
Số hiệu tiêu chuẩn EN 610
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * ISO 11949 (1995-12)
Thay thế cho
DIN EN 10202 (1990-03)
Cold reduced electrolytic chromium/chromium oxide coated steel; german version EN 10202:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10202
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10203 (1991-08)
Cold reduced electrolytic tinplate; German version EN 10203:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10203
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10202 (1998-02)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 158 (1983-02)
Double-reduced electrolytically tinned tin-plate in panels; grades, dimensions, and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 158
Ngày phát hành 1983-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 146 (1980-09)
Tin-plate and extra lattens in coils for the cutting into panels; grades, dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 146
Ngày phát hành 1980-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 145 (1978-10)
Tin-plate and extra lattens in panels; grades, dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 145
Ngày phát hành 1978-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10202 (2001-07)
Cold reduced tinmill products - Electrolytic tinplate and electrolytic chromium/chromium oxide coated steel; German version EN 10202:2001
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10202
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1616 (1984-10)
Tinplate and blackplate sheet; grades, dimensions and permissible deviations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1616
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1616 (1981-03)
Tinplate and Blackplate in Sheet Form; Qualities, Dimensions and Tolerances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1616
Ngày phát hành 1981-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10202 (1990-03)
Cold reduced electrolytic chromium/chromium oxide coated steel; german version EN 10202:1989
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10202
Ngày phát hành 1990-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10203 (1991-08)
Cold reduced electrolytic tinplate; German version EN 10203:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10203
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10202 (1998-02) * DIN EN 10203 (1988-08) * DIN EN 10173 (1987-07) * DIN EN 10172 (1987-07) * DIN EN 10171 (1987-07) * DIN EN 10170 (1987-07) * DIN 1616 (1983-11)
Từ khóa
Chrome oxides * Chromium * Chromium coatings * Chromium plated * Coatings * Cold rolled * Cold-coiled * Corrosion protection * Cylinders * Definitions * Delivery conditions * Design * Designations * Dimensions * Electrolytes * Hardness * Inspection * Low-carbon steels * Manufacturing * Materials * Mechanical properties * Metal coatings * Metal sheet * Metals * Methods * Oils * Order indications * Packages * Panels * Production * Properties * Sampling methods * Semi-finished products * Sheet materials * Sheets * Specification (approval) * Steel strips * Steels * Strength of materials * Strips * Surface finish * Surfaces * Tensile strength * Testing * Tin coatings * Tinned * Tin-plate * Tolerances (measurement) * Processes * Procedures * Rollers (compactors) * Tape
Số trang
40