Loading data. Please wait
NF C79-661*NF EN 61307Industrial microwave heating installations - Test methods for the determination of power output
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2006-09-01
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 726 : Chapter 726: Transmission, lines and waveguides | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-726*CEI 60050-726 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 841: Industrial electroheat | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-841*CEI 60050-841 |
| Ngày phát hành | 2004-09-00 |
| Mục phân loại | 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 25.180.10. Lò điện 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrotechnical vocabulary. Chapter 726 : transmission lines and waveguides. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C01-726 |
| Ngày phát hành | 1988-11-01 |
| Mục phân loại | 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Safety in electroheat installations - Part 6 : specifications for safety in industrial microwave heating equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C79-636*NF EN 60519-6 |
| Ngày phát hành | 2003-02-01 |
| Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| High-frequency dielectric heating installations - Test methods for the determination of power output | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61308*CEI 61308 |
| Ngày phát hành | 1994-07-00 |
| Mục phân loại | 25.180.10. Lò điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |