Loading data. Please wait

EN 1605/AC

Thermal insulting products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; Amendment AC

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1605/AC
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulting products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; Amendment AC
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS EN 1605 (1997-06-15), NEQ * ISO 29764 (2008-11), IDT * OENORM EN 1605/AC (1997-09-01), IDT * PN-EN 1605 (1999-01-07), IDT * UNE-EN 1605 (1997-07-17), IDT * UNI EN 1605:2008 (2008-05-28), IDT * STN EN 1605+AC (1999-12-01), IDT * CSN EN 1605 (1998-06-01), IDT * NEN-EN 1605:1997/C1:1997 en (1997-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1605 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 1605 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1605/AC (1997-05)
Thermal insulting products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions; Amendment AC
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605/AC
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1605 (2013-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of deformation under specified compressive load and temperature conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1605
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * Compression loading * Compression stresses * Construction * Construction materials * Deformation measurements * Determination * Dimensional stability * Insulating materials * Materials testing * Measuring techniques * Mouldability * Plastics * Properties * Strain * Temperature * Testing * Testing devices * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Checking equipment
Số trang