Loading data. Please wait

VG 58233

Medical instruments; Overholt-Geißendörfer's haemostatic forceps

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1983-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
VG 58233
Tên tiêu chuẩn
Medical instruments; Overholt-Geißendörfer's haemostatic forceps
Ngày phát hành
1983-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 58233 (1979-06)
Medical instruments; Overholt-Geißendörfer's haemostatic forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58233
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58298-3 (1979-07)
Materials, finish and testing of medical instruments; forceps
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58298-3
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58299 (1964-01)
Serrations for surgical instruments; profile angles, groove distances
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58299
Ngày phát hành 1964-01-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 58300 (1982-02)
Joints for surgical instruments
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58300
Ngày phát hành 1982-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 96042 (1973-05) * VG 96083 (1980-04)
Thay thế cho
VG 96027 (1971-12)
Medical instruments; Overholt-Geißendörfer's haemostatic forceps
Số hiệu tiêu chuẩn VG 96027
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
VG 58233 (1986-02)
Medical instruments; haemostatic forceps type Overholt-Geißendörfer
Số hiệu tiêu chuẩn VG 58233
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 58233 (2009-01)
Medical instruments - Haemostatic forceps type Overholt-Geißendörfer
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 58233
Ngày phát hành 2009-01-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 58233 (1986-02)
Medical instruments; haemostatic forceps type Overholt-Geißendörfer
Số hiệu tiêu chuẩn VG 58233
Ngày phát hành 1986-02-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 58233 (1983-09)
Medical instruments; Overholt-Geißendörfer's haemostatic forceps
Số hiệu tiêu chuẩn VG 58233
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
* VG 96027 (1971-12)
Medical instruments; Overholt-Geißendörfer's haemostatic forceps
Số hiệu tiêu chuẩn VG 96027
Ngày phát hành 1971-12-00
Mục phân loại 11.040.30. Dụng cụ mổ xẻ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Medical equipment * Medical instruments * Surgical clips * Medical sciences * Overholt-Geißendörfer * Clamps * Instruments * Dimensions * Artery forceps * Weights
Số trang
2