Loading data. Please wait
Equipment Engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems
Số trang: 25
Ngày phát hành: 1993-02-00
CISPR specification for radio interference measuring apparatus and measurement methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 16 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Limits and methods of measurement of radio interference characteristics of information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.99. Các khía cạnh khác liên quan đến điện từ có tính tương hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300127 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300127 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300127 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300127 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering (EE); radiated emission testing of physically large telecommunication systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300127 |
Ngày phát hành | 1991-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment engineering; radiated emission testing of physically large systems (DE/EE-4002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300127 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |