Loading data. Please wait

prEN 3155-028

Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R; Product standard

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 3155-028
Tên tiêu chuẩn
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R; Product standard
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
00/716976 DC (2000-11-22), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 3155-028 (2005-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-028
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 3155-028 (2006-05)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn EN 3155-028
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-028 (2005-10)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R - Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-028
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 3155-028 (2001-12)
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 028: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, male, type D, crimp, class R; Product standard
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 3155-028
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aerospace transport * Air transport * Coaxial connectors * Connectored joints * Contact * Contact connection * Contact inserts * Crimp-connections * Designations * Dimensions * Electric cables * Electric contacts * Electrical installations * Fasteners * Materials * Pin contacts * Product standards * Shielded * Space transport * Specification (approval) * Surface protection * Testing * Types * Pipelines * Cords * Conduits * Screened
Số trang
11