Loading data. Please wait
Paper and paperboard. Terms and definitions of defects
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1989-00-00
| Product-quality control. Basic concepts. Terms and definitions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 15467 |
| Ngày phát hành | 1979-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paper and paperboard. Terms and definitions of defects | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 19088 |
| Ngày phát hành | 1989-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.85. Giấy (Từ vựng) 85.060. Giấy và cactông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |