Loading data. Please wait
Zinc alloy sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1990-02-00
Zinc | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1706 |
Ngày phát hành | 1974-03-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Copper sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17650 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strip and sheet of wrought zinc for architectural purposes; technical conditions of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17770-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strip and sheet of wrought zinc for architectural purposes; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17770-2 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys - Specification for rolled flat products for building; German version EN 988:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 988 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc and zinc alloys - Specification for rolled flat products for building; German version EN 988:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 988 |
Ngày phát hành | 1996-08-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Zinc alloy sheet and strip for use in building construction; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17770 |
Ngày phát hành | 1990-02-00 |
Mục phân loại | 77.150.60. Sản phẩm chì, kẽm, thiếc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strip and sheet of wrought zinc for architectural purposes; technical conditions of delivery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17770-1 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Strip and sheet of wrought zinc for architectural purposes; dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17770-2 |
Ngày phát hành | 1979-07-00 |
Mục phân loại | 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim |
Trạng thái | Có hiệu lực |