Loading data. Please wait
Hot environments - Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate (ISO 7933:1989, modified)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-06-00
Hot environments; estimation of the heat stress on working man, based on the WBGT-index (wet bulb globe temperature) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7243 |
Ngày phát hành | 1989-08-00 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments - Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate (ISO 7933:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12515 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO 7933:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7933 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ergonomics of the thermal environment - Analytical determination and interpretation of heat stress using calculation of the predicted heat strain (ISO 7933:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 7933 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments - Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate (ISO 7933:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12515 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 13.040.20. Không khí xung quanh 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot environments - Analytical determination and interpretation of thermal stress using calculation of required sweat rate (ISO 7933:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12515 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 13.040.30. Không khí vùng làm việc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |