Loading data. Please wait
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1000 MHz, IEC 61169-2 connectors
Số trang: 13
Ngày phát hành: 2009-01-00
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5 : detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 MHz to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-584-2-5*NF EN 60966-2-5 |
Ngày phát hành | 2015-06-06 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng 33.160.20. Máy thu thanh và thu hình 33.160.25. Máy thu hình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-2: Blank detail specification for flexible coaxial cable assemblies | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-2*CEI 60966-2-2 |
Ngày phát hành | 2003-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency connectors - Part 2: Sectional specification - Radio frequency coaxial connectors of type 9,52 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61169-2*CEI 61169-2*QC 220200 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coaxial communication cables - Part 6: Sectional specification for CATV drop cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61196-6*CEI 61196-6 |
Ngày phát hành | 2009-01-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic communication cable test methods - Part 4-3: Electromagnetic compatibility (EMC) - Surface transfer impedance - Triaxial method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 62153-4-3*CEI 62153-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers; Frequency range 0 to 1 000 MHz, IEC 61169-2 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 |
Ngày phát hành | 2003-03-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio frequency and coaxial cable assemblies - Part 2-5: Detail specification for cable assemblies for radio and TV receivers - Frequency range 0 to 1000 MHz, IEC 60169-2 connectors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60966-2-5*CEI 60966-2-5 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |