Loading data. Please wait

EN 50388/AC

Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability

Số trang:
Ngày phát hành: 2010-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50388/AC
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability
Ngày phát hành
2010-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50388 Berichtigung 1 (2010-11), IDT * BS EN 50388 (2005-09-27), NEQ * NF F07-388 (2005-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50388/AC (2011-05-01), IDT * PN-EN 50388/AC (2010-12-30), IDT * SS-EN 50388 C 1 (2010-06-21), IDT * UNE-EN 50388 Corrigendum (2010-10-06), IDT * CSN EN 50388 (2006-03-01), IDT * DS/EN 50388 + AC (2014-10-10), IDT * DSF M290224 (2014-10-10), IDT * NEN-EN 50388:2005/C1:2010 en (2010-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50388 (2012-03)
Railway Applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50388
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50388 (2012-03)
Railway Applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50388
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50388/AC (2010-05)
Railway applications - Power supply and rolling stock - Technical criteria for the coordination between power supply (substation) and rolling stock to achieve interoperability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50388/AC
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coaches * Co-ordination * Electric generators * Electric power systems * Electrical engineering * Energy supply systems (buildings) * Interoperability * Operating conditions * Properties * Railway applications * Railway catenaries * Railway electric traction equipment * Railway vehicle components * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Specification (approval) * Traction currents * Traction vehicles * Traffic vehicles * Sheets
Số trang