Loading data. Please wait
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 029: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R; Product standard
Số trang: 11
Ngày phát hành: 2001-12-00
Electrical contacts used in elements of connection - Part 029 : Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ASD prEN 3155-029*ASD-STAN 2927 |
Ngày phát hành | 2001-12-28 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 029: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-029 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 029: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 3155-029 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 029: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R; Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-029 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Aerospace series - Electrical contacts used in elements of connection - Part 029: Contacts, electrical, coaxial, shielded, size 16, female, type D, crimp, class R - Product standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 3155-029 |
Ngày phát hành | 2005-10-00 |
Mục phân loại | 49.060. Thiết bị và hệ thống điện của máy bay |
Trạng thái | Có hiệu lực |