Loading data. Please wait

EN 50121-3-1/AC

Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50121-3-1/AC
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Ngày phát hành
2008-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1 (2006-11-01), IDT
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1 : rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn NF F07-121-3-1*NF EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2006-11-01
Mục phân loại 29.280. Thiết bị truyền động điện
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 50121-3-1 (2006-09-29), NEQ * PN-EN 50121-3-1 (2010-05-12), IDT * PN-EN 50121-3-1/AC (2008-08-04), IDT * SS-EN 50121-3-1 C 1 (2008-09-22), IDT * UNE-EN 50121-3-1 Corrigendum (2008-09-17), IDT * CSN EN 50121-3-1 ed. 2 (2007-06-01), IDT * DS/EN 50121-3-1/AC (2013-06-06), IDT * NEN-EN 50121-3-1:2006/C1:2008 en (2008-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 50121-3-1 (2015-03)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50121-3-1/AC (2008-05)
Railway applications - Electromagnetic compatibility - Part 3-1: Rolling stock - Train and complete vehicle
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50121-3-1/AC
Ngày phát hành 2008-05-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
45.060.01. Giàn tàu đường sắt nói chung

Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric traction * Electrical engineering * Electrical equipment * Electromagnetic compatibility * Electronically-operated devices * EMC * Emission * Interference rejections * Interfering emissions * Limits (mathematics) * Radio disturbances * Radio interferences * Railway applications * Railway engineering * Railway fixed equipment * Railway vehicles * Railways * Rolling stock * Testing * Traffic vehicles * Train * Vehicles * Air flues * Sheets
Số trang