Loading data. Please wait

EN 13848-5/FprA1

Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 5: Geometric quality levels - Plain line

Số trang: 4
Ngày phát hành: 2009-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13848-5/FprA1
Tên tiêu chuẩn
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 5: Geometric quality levels - Plain line
Ngày phát hành
2009-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13848-5/A1 (2009-12), IDT * F58-600-5/A1PR, IDT * OENORM EN 13848-5/A1 (2009-12-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 13848-5+A1 (2010-04)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 5: Geometric quality levels - Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-5+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13848-5+A1 (2010-04)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 5: Geometric quality levels - Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-5+A1
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13848-5/FprA1 (2009-11)
Railway applications - Track - Track geometry quality - Part 5: Geometric quality levels - Plain line
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13848-5/FprA1
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 93.100. Xây dựng đường sắt
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Defects * Direction * Geometry * Measurement * Measurement conditions * Measuring accuracy * Measuring instruments * Measuring results * Measuring techniques * Measuring uncertainty * Parameters * Permanent ways * Quality * Rails * Railway applications * Railway construction * Railway installations * Railway track * Railways * Ratings * Safety limit * Specification (approval) * Stiltings * Testing * Tolerances (measurement) * Track widths * Tracks (materials handling equipment) * Travel ways * Twisting * Pavements (roads) * Sheets * Roadways * Superstructure
Số trang
4