Loading data. Please wait

ISO/DIS 13731

Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols

Số trang: 29
Ngày phát hành: 1997-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/DIS 13731
Tên tiêu chuẩn
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Ngày phát hành
1997-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
97/541311 DC (1997-04-14), IDT * X35-211, IDT * OENORM EN ISO 13731 (1997-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/FDIS 13731 (2001-09)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13731
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 13731 (2001-12)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13731
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 13731 (2001-09)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 13731
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 13731 (1997-04)
Ergonomics of the thermal environment - Vocabulary and symbols
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 13731
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
13.180. Công thái học (ergonomics)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ambient temperatures * Environmental condition * Ergonomics * Human body * Inner atmosphere * Symbols * Thermal comfort * Vocabulary * Working places * Operating stations
Số trang
29