Loading data. Please wait
JIS A 5757Sealing compounds for sealing, glazing and caulking in buildings
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1995-02-01
| Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
| Ngày phát hành | 2004-03-20 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealants for sealing and glazing in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 5758 |
| Ngày phát hành | 2004-03-20 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
| Ngày phát hành | 2004-03-20 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealing compounds for sealing, glazing and caulking in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 5757 |
| Ngày phát hành | 1995-02-01 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealants for sealing and glazing in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 5758 |
| Ngày phát hành | 2010-04-20 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sealants for sealing and glazing in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 5758 |
| Ngày phát hành | 2004-03-20 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing methods of sealants for sealing and glazing in buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | JIS A 1439 |
| Ngày phát hành | 2010-04-20 |
| Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
| Trạng thái | Có hiệu lực |