Loading data. Please wait
NF S95-117-2*NF EN ISO 8835-2Inhalational anaesthesia systems - Part 2 : anaesthetic breathing systems
Số trang: 35
Ngày phát hành: 2007-10-01
| Rubber, vulcanized or thermoplastic - Antistatic and conductive products - Determination of electrical resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-132*NF ISO 2878 |
| Ngày phát hành | 2011-11-01 |
| Mục phân loại | 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1 : general requirements for safety | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-011*NF EN 60601-1 |
| Ngày phát hành | 1991-02-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Medical electrical equipment - Part 1-2 : general requirements for safety - Collateral standard : electromagnétic compatibility - Requirements and tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C74-012*NF EN 60601-1-2 |
| Ngày phát hành | 2005-08-01 |
| Mục phân loại | 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Graphical symbols for use on equipment - Index and synopsis | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FD X05-005-1*FD ISO 7000 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Inhalational anaesthesia systems - Part 2 : anaesthetic breathing systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-2*NF EN ISO 8835-2 |
| Ngày phát hành | 2009-07-01 |
| Mục phân loại | 11.040.10. Thiết bị hồi sức, gây mê và hô hấp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF S95-117-2*NF EN ISO 8835-2 |
| Ngày phát hành | 2009-07-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |